ngày xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày xanh+
- Tender days, youth
- Để cho ngày xanh trôi qua
To let one's youth slip away
- Để cho ngày xanh trôi qua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày xanh"
- Những từ có chứa "ngày xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 636